Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卫生

Pinyin: wèi shēng

Meanings: Hygiene, cleanliness; also refers to public health., Vệ sinh, sạch sẽ; cũng chỉ ngành y tế công cộng., ①干净,不肮脏,能保护健康,防止疾病。[例]个人卫生。*②清洁、有利于保护健康、防止疾病的情况。[例]环境卫生。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 一, 丨, 𠃌, 生

Chinese meaning: ①干净,不肮脏,能保护健康,防止疾病。[例]个人卫生。*②清洁、有利于保护健康、防止疾病的情况。[例]环境卫生。

Grammar: Có thể làm danh từ hoặc tính từ bổ nghĩa cho danh từ khác (ví dụ: 卫生间 - phòng vệ sinh).

Example: 保持卫生对健康很重要。

Example pinyin: bǎo chí wèi shēng duì jiàn kāng hěn zhòng yào 。

Tiếng Việt: Giữ gìn vệ sinh rất quan trọng đối với sức khỏe.

卫生
wèi shēng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vệ sinh, sạch sẽ; cũng chỉ ngành y tế công cộng.

Hygiene, cleanliness; also refers to public health.

干净,不肮脏,能保护健康,防止疾病。个人卫生

清洁、有利于保护健康、防止疾病的情况。环境卫生

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...