Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卫星

Pinyin: wèi xīng

Meanings: Satellite, an object orbiting a planet (can be natural or artificial)., Vệ tinh, vật thể quay quanh hành tinh (có thể là tự nhiên hoặc nhân tạo)., ①围绕行星运行的天体,如围绕地球运行的月球。也指人造卫星。[例]像卫星一样在某个中心四周的。[例]卫星城。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 丨, 𠃌, 日, 生

Chinese meaning: ①围绕行星运行的天体,如围绕地球运行的月球。也指人造卫星。[例]像卫星一样在某个中心四周的。[例]卫星城。

Grammar: Danh từ phổ biến trong lĩnh vực khoa học vũ trụ.

Example: 中国发射了自己的第一颗人造卫星。

Example pinyin: zhōng guó fā shè le zì jǐ de dì yī kē rén zào wèi xīng 。

Tiếng Việt: Trung Quốc đã phóng vệ tinh nhân tạo đầu tiên của mình.

卫星
wèi xīng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vệ tinh, vật thể quay quanh hành tinh (có thể là tự nhiên hoặc nhân tạo).

Satellite, an object orbiting a planet (can be natural or artificial).

围绕行星运行的天体,如围绕地球运行的月球。也指人造卫星。像卫星一样在某个中心四周的。卫星城

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...