Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卧铺

Pinyin: wò pù

Meanings: Ghế nằm trên tàu hỏa hoặc xe buýt., A sleeper berth on a train or bus., ①火车上供旅客睡觉的铺位。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 卜, 臣, 甫, 钅

Chinese meaning: ①火车上供旅客睡觉的铺位。

Grammar: Danh từ liên quan đến phương tiện giao thông công cộng.

Example: 火车上的卧铺很舒适。

Example pinyin: huǒ chē shàng de wò pù hěn shū shì 。

Tiếng Việt: Ghế nằm trên tàu hỏa rất thoải mái.

卧铺
wò pù
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghế nằm trên tàu hỏa hoặc xe buýt.

A sleeper berth on a train or bus.

火车上供旅客睡觉的铺位

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

卧铺 (wò pù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung