Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卧游

Pinyin: wò yóu

Meanings: Du ngoạn qua tưởng tượng khi nằm tại chỗ., To travel imaginatively while lying in one place., ①指欣赏山水画、游记、图片等代替游览。[例]澄怀观道,卧以游之。——《宋史·宗炳传》。[例]满壁江山作卧游。——倪瓒《顾仲贽见访》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 卜, 臣, 斿, 氵

Chinese meaning: ①指欣赏山水画、游记、图片等代替游览。[例]澄怀观道,卧以游之。——《宋史·宗炳传》。[例]满壁江山作卧游。——倪瓒《顾仲贽见访》。

Grammar: Động từ mang tính biểu tượng, ít gặp trong cuộc sống hàng ngày.

Example: 通过书本,他实现了卧游世界的心愿。

Example pinyin: tōng guò shū běn , tā shí xiàn le wò yóu shì jiè de xīn yuàn 。

Tiếng Việt: Thông qua sách vở, anh ấy đã thực hiện được mong muốn du lịch khắp thế giới bằng trí tưởng tượng.

卧游
wò yóu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Du ngoạn qua tưởng tượng khi nằm tại chỗ.

To travel imaginatively while lying in one place.

指欣赏山水画、游记、图片等代替游览。澄怀观道,卧以游之。——《宋史·宗炳传》。满壁江山作卧游。——倪瓒《顾仲贽见访》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...