Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卧榻
Pinyin: wò tà
Meanings: Giường ngủ (từ cổ)., Bed (archaic term)., ①卧床。榻,狭而长的床。[例]卧榻之侧,岂容他人鼾睡耶?——宋·岳珂《程史》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 卜, 臣, 木
Chinese meaning: ①卧床。榻,狭而长的床。[例]卧榻之侧,岂容他人鼾睡耶?——宋·岳珂《程史》。
Grammar: Danh từ cũ, ít dùng trong đời sống hằng ngày.
Example: 他的卧榻上铺着柔软的毯子。
Example pinyin: tā de wò tà shàng pù zhe róu ruǎn de tǎn zǐ 。
Tiếng Việt: Trên giường ngủ của ông ấy trải một tấm thảm mềm mại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giường ngủ (từ cổ).
Nghĩa phụ
English
Bed (archaic term).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
卧床。榻,狭而长的床。卧榻之侧,岂容他人鼾睡耶?——宋·岳珂《程史》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!