Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卧榻鼾睡
Pinyin: wò tà hān shuì
Meanings: Ngủ say sưa trên giường, không biết gì về thế giới bên ngoài., Sleeping soundly on the bed, oblivious to the outside world., 别人在自己的床铺旁边呼呼大睡。比喻别人肆意侵占自己的利益。[出处]宋·岳珂《程史·徐铉入聘》“卧榻之侧,岂容他人安睡耶?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 53
Radicals: 卜, 臣, 木, 干, 鼻, 垂, 目
Chinese meaning: 别人在自己的床铺旁边呼呼大睡。比喻别人肆意侵占自己的利益。[出处]宋·岳珂《程史·徐铉入聘》“卧榻之侧,岂容他人安睡耶?”
Grammar: Thành ngữ mang sắc thái miêu tả hành động ngủ sâu.
Example: 尽管外面很吵,他还是卧榻鼾睡。
Example pinyin: jǐn guǎn wài miàn hěn chǎo , tā hái shì wò tà hān shuì 。
Tiếng Việt: Mặc dù bên ngoài rất ồn ào, anh ấy vẫn ngủ say trên giường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngủ say sưa trên giường, không biết gì về thế giới bên ngoài.
Nghĩa phụ
English
Sleeping soundly on the bed, oblivious to the outside world.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
别人在自己的床铺旁边呼呼大睡。比喻别人肆意侵占自己的利益。[出处]宋·岳珂《程史·徐铉入聘》“卧榻之侧,岂容他人安睡耶?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế