Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卧房

Pinyin: wò fáng

Meanings: Bedroom (archaic term)., Phòng ngủ (từ cổ)., ①铁路卧车上的私用房间,比小包房大而比包房小,内有盥洗设备,通常具两个铺位;卧室。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 卜, 臣, 户, 方

Chinese meaning: ①铁路卧车上的私用房间,比小包房大而比包房小,内有盥洗设备,通常具两个铺位;卧室。

Grammar: Từ ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, thường xuất hiện trong văn bản lịch sử.

Example: 古代的卧房布置简单实用。

Example pinyin: gǔ dài de wò fáng bù zhì jiǎn dān shí yòng 。

Tiếng Việt: Phòng ngủ thời cổ đại được bố trí đơn giản và thực dụng.

卧房
wò fáng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng ngủ (từ cổ).

Bedroom (archaic term).

铁路卧车上的私用房间,比小包房大而比包房小,内有盥洗设备,通常具两个铺位;卧室

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...