Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卧床
Pinyin: wò chuáng
Meanings: Nằm trên giường (do ốm yếu hoặc nghỉ ngơi)., To be bedridden (due to illness) or lying in bed., ①[方言]床的俗称。[例]卧床太窄。*②躺在床上(主要由于生病或年老)。[例]卧床不起。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 卜, 臣, 广, 木
Chinese meaning: ①[方言]床的俗称。[例]卧床太窄。*②躺在床上(主要由于生病或年老)。[例]卧床不起。
Grammar: Có thể là động từ hoặc danh từ, tùy vào ngữ cảnh.
Example: 生病后,他不得不卧床休息。
Example pinyin: shēng bìng hòu , tā bù dé bú wò chuáng xiū xi 。
Tiếng Việt: Sau khi bị bệnh, anh ấy buộc phải nằm trên giường nghỉ ngơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nằm trên giường (do ốm yếu hoặc nghỉ ngơi).
Nghĩa phụ
English
To be bedridden (due to illness) or lying in bed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]床的俗称。卧床太窄
躺在床上(主要由于生病或年老)。卧床不起
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!