Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卧床不起
Pinyin: wò chuáng bù qǐ
Meanings: To be bedridden and unable to get up., Bị liệt giường, không thể dậy được., 病卧床上,不能起来。[出处]明·罗贯中《三国演义》“吴主孙休,闻司马炎已篡魏,知其必将伐吴,忧虑成疾,卧床不起。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 卜, 臣, 广, 木, 一, 巳, 走
Chinese meaning: 病卧床上,不能起来。[出处]明·罗贯中《三国演义》“吴主孙休,闻司马炎已篡魏,知其必将伐吴,忧虑成疾,卧床不起。”
Grammar: Thành ngữ diễn tả tình trạng sức khỏe suy kiệt nghiêm trọng.
Example: 他因重病而卧床不起。
Example pinyin: tā yīn zhòng bìng ér wò chuáng bù qǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy do bị bệnh nặng mà không thể rời khỏi giường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị liệt giường, không thể dậy được.
Nghĩa phụ
English
To be bedridden and unable to get up.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
病卧床上,不能起来。[出处]明·罗贯中《三国演义》“吴主孙休,闻司马炎已篡魏,知其必将伐吴,忧虑成疾,卧床不起。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế