Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卧室
Pinyin: wò shì
Meanings: Bedroom., Phòng ngủ., ①供睡眠用的房间。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 卜, 臣, 宀, 至
Chinese meaning: ①供睡眠用的房间。
Grammar: Danh từ phổ biến dùng để chỉ không gian dành cho việc nghỉ ngơi.
Example: 她的卧室布置得很温馨。
Example pinyin: tā de wò shì bù zhì dé hěn wēn xīn 。
Tiếng Việt: Phòng ngủ của cô ấy được trang trí rất ấm cúng.

📷 Phòng ngủ
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phòng ngủ.
Nghĩa phụ
English
Bedroom.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
供睡眠用的房间
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
