Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卧不安席
Pinyin: wò bù ān xí
Meanings: To toss and turn, unable to rest; signifies worry and anxiety., Nằm không yên giấc, ý chỉ lo lắng, bất an., 睡不安宁。形容心事、忧虑重重。[出处]《战国策·楚策一》“寡人卧不安席,食不甘味,心摇摇如悬旌,而无所终薄。”[例]寡人闻之,~。——明·冯梦龙《东周列国志》第六回。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 卜, 臣, 一, 女, 宀, 巾, 广, 廿
Chinese meaning: 睡不安宁。形容心事、忧虑重重。[出处]《战国策·楚策一》“寡人卧不安席,食不甘味,心摇摇如悬旌,而无所终薄。”[例]寡人闻之,~。——明·冯梦龙《东周列国志》第六回。
Grammar: Thành ngữ thường dùng để miêu tả trạng thái tâm lý căng thẳng, lo âu.
Example: 这几天因为考试,他总是卧不安席。
Example pinyin: zhè jǐ tiān yīn wèi kǎo shì , tā zǒng shì wò bù ān xí 。
Tiếng Việt: Những ngày này vì kỳ thi, anh ấy luôn cảm thấy lo lắng và không ngủ yên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nằm không yên giấc, ý chỉ lo lắng, bất an.
Nghĩa phụ
English
To toss and turn, unable to rest; signifies worry and anxiety.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
睡不安宁。形容心事、忧虑重重。[出处]《战国策·楚策一》“寡人卧不安席,食不甘味,心摇摇如悬旌,而无所终薄。”[例]寡人闻之,~。——明·冯梦龙《东周列国志》第六回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế