Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卦辞
Pinyin: guà cí
Meanings: The explanation of the meaning of a hexagram in the I Ching., Lời giải thích ý nghĩa của quẻ trong Kinh Dịch., ①《易经》中说明各卦意义的文辞。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 卜, 圭, 舌, 辛
Chinese meaning: ①《易经》中说明各卦意义的文辞。
Grammar: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến văn hóa, triết học cổ điển Trung Hoa. Đi kèm với tên hoặc nội dung cụ thể của quẻ.
Example: 他研究了《易经》中的卦辞。
Example pinyin: tā yán jiū le 《 yì jīng 》 zhōng de guà cí 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã nghiên cứu lời giải quẻ trong Kinh Dịch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời giải thích ý nghĩa của quẻ trong Kinh Dịch.
Nghĩa phụ
English
The explanation of the meaning of a hexagram in the I Ching.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
《易经》中说明各卦意义的文辞
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!