Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Thẻ (như thẻ tín dụng, thẻ căn cước...), Card (credit card, ID card...)., ①象声词。[例]机器卡卡响。*②另见qiǎ。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 5

Radicals: 上, 卜

Chinese meaning: ①象声词。[例]机器卡卡响。*②另见qiǎ。

Hán Việt reading: ca

Grammar: Thường được ghép với các từ chỉ loại thẻ như 银行卡 (thẻ ngân hàng), 电话卡 (thẻ điện thoại). Có thể dùng làm danh từ hoặc động từ (bị kẹt lại).

Example: 我的银行卡丢了。

Example pinyin: wǒ de yín háng kǎ diū le 。

Tiếng Việt: Thẻ ngân hàng của tôi bị mất.

3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thẻ (như thẻ tín dụng, thẻ căn cước...)

ca

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Card (credit card, ID card...).

象声词。机器卡卡响

另见qiǎ

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

卡 (kǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung