Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卡车
Pinyin: kǎ chē
Meanings: Truck, large vehicle for transporting goods., Xe tải, xe vận chuyển hàng hóa lớn., ①运输货物、器材等的机动车辆。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 上, 卜, 车
Chinese meaning: ①运输货物、器材等的机动车辆。
Grammar: Là danh từ chỉ phương tiện giao thông, thường xuất hiện với lượng từ như 辆 (liàng).
Example: 这辆卡车可以装载二十吨货物。
Example pinyin: zhè liàng kǎ chē kě yǐ zhuāng zài èr shí dūn huò wù 。
Tiếng Việt: Chiếc xe tải này có thể chở hai mươi tấn hàng hóa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xe tải, xe vận chuyển hàng hóa lớn.
Nghĩa phụ
English
Truck, large vehicle for transporting goods.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
运输货物、器材等的机动车辆
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!