Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卡带

Pinyin: kǎ dài

Meanings: Cassette tape, magnetic tape used in old music players., Băng cassette, loại băng từ dùng trong máy nghe nhạc cũ., ①为收税或警备而设置的检查站或岗哨。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 上, 卜, 冖, 卅, 巾

Chinese meaning: ①为收税或警备而设置的检查站或岗哨。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường liên quan đến các thiết bị âm thanh cổ điển.

Example: 他收藏了很多老歌的卡带。

Example pinyin: tā shōu cáng le hěn duō lǎo gē de kǎ dài 。

Tiếng Việt: Anh ấy sưu tầm rất nhiều băng cassette nhạc cũ.

卡带
kǎ dài
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Băng cassette, loại băng từ dùng trong máy nghe nhạc cũ.

Cassette tape, magnetic tape used in old music players.

为收税或警备而设置的检查站或岗哨

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

卡带 (kǎ dài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung