Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卡尺
Pinyin: kǎ chǐ
Meanings: Caliper, a precise measuring tool., Thước cặp, dụng cụ đo kích thước chính xác., ①枪械中的弹壳不能退出来而影响发射。*②说话或办事不顺利而停顿。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 上, 卜, 尺
Chinese meaning: ①枪械中的弹壳不能退出来而影响发射。*②说话或办事不顺利而停顿。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, chỉ các dụng cụ đo lường chuyên dụng.
Example: 这把卡尺很精准。
Example pinyin: zhè bǎ kǎ chǐ hěn jīng zhǔn 。
Tiếng Việt: Cái thước cặp này rất chính xác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thước cặp, dụng cụ đo kích thước chính xác.
Nghĩa phụ
English
Caliper, a precise measuring tool.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
枪械中的弹壳不能退出来而影响发射
说话或办事不顺利而停顿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!