Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卡子

Pinyin: qiǎ zi

Meanings: Kẹp tóc, kẹp cố định., Hair clip; clamp.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 上, 卜, 子

Grammar: Danh từ chỉ vật dụng nhỏ, thường dùng làm phụ kiện trang trí hoặc giữ cố định.

Example: 她用了一个漂亮的卡子。

Example pinyin: tā yòng le yí gè piào liang de kǎ zǐ 。

Tiếng Việt: Cô ấy dùng một chiếc kẹp tóc xinh đẹp.

卡子
qiǎ zi
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kẹp tóc, kẹp cố định.

Hair clip; clamp.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

卡子 (qiǎ zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung