Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卡具

Pinyin: kǎ jù

Meanings: Tool used to clamp or hold objects., Dụng cụ dùng để kẹp, giữ đồ vật., 察看风向云气。亦比喻看风使舵,随机应变。[出处]明沈德符《野获编·言事·言官一言之失》“壬辰以外察原任去官,四君者……真实可惜;其他占风望气,詈夷为跖,自弃名教者,固不可胜数矣。”[例]其初亦有一二魁杰之士,出一奇,运一策,世竞传之;而~之徒,争相附和,群然国士自命矣。——清周亮工《书影》卷十。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 上, 卜, 一, 且, 八

Chinese meaning: 察看风向云气。亦比喻看风使舵,随机应变。[出处]明沈德符《野获编·言事·言官一言之失》“壬辰以外察原任去官,四君者……真实可惜;其他占风望气,詈夷为跖,自弃名教者,固不可胜数矣。”[例]其初亦有一二魁杰之士,出一奇,运一策,世竞传之;而~之徒,争相附和,群然国士自命矣。——清周亮工《书影》卷十。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, chỉ các thiết bị cơ khí hoặc dụng cụ hỗ trợ.

Example: 这些卡具非常实用。

Example pinyin: zhè xiē kǎ jù fēi cháng shí yòng 。

Tiếng Việt: Những dụng cụ kẹp này rất hữu ích.

卡具
kǎ jù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dụng cụ dùng để kẹp, giữ đồ vật.

Tool used to clamp or hold objects.

察看风向云气。亦比喻看风使舵,随机应变。[出处]明沈德符《野获编·言事·言官一言之失》“壬辰以外察原任去官,四君者……真实可惜;其他占风望气,詈夷为跖,自弃名教者,固不可胜数矣。”[例]其初亦有一二魁杰之士,出一奇,运一策,世竞传之;而~之徒,争相附和,群然国士自命矣。——清周亮工《书影》卷十。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

卡具 (kǎ jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung