Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhàn

Meanings: To occupy, take possession; predict, divine, Chiếm giữ, chiếm lĩnh; dự đoán, bói toán, ①迷信的人用铜钱或牙牌等判断吉凶:占卜。占卦。*②姓氏。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 5

Radicals: ⺊, 口

Chinese meaning: ①迷信的人用铜钱或牙牌等判断吉凶:占卜。占卦。*②姓氏。

Hán Việt reading: chiếm

Grammar: Mang hai nghĩa chính: chỉ sự chiếm giữ lãnh thổ hoặc chỉ hành động bói toán như 占卜 (bói toán).

Example: 这座城市被敌人占领了。

Example pinyin: zhè zuò chéng shì bèi dí rén zhàn lǐng le 。

Tiếng Việt: Thành phố này đã bị kẻ thù chiếm giữ.

zhàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiếm giữ, chiếm lĩnh; dự đoán, bói toán

chiếm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To occupy, take possession; predict, divine

迷信的人用铜钱或牙牌等判断吉凶

占卜。占卦

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

占 (zhàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung