Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 占领

Pinyin: zhàn lǐng

Meanings: To occupy or seize control of an area or territory., Chiếm đóng, chiếm lĩnh một khu vực hoặc lãnh thổ., ①用武装力量取得某个地方。[例]相信他们大约在三天之内能占领要塞。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: ⺊, 口, 令, 页

Chinese meaning: ①用武装力量取得某个地方。[例]相信他们大约在三天之内能占领要塞。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc kiểm soát lãnh thổ.

Example: 军队占领了那个城市。

Example pinyin: jūn duì zhàn lǐng le nà ge chéng shì 。

Tiếng Việt: Quân đội đã chiếm đóng thành phố đó.

占领
zhàn lǐng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiếm đóng, chiếm lĩnh một khu vực hoặc lãnh thổ.

To occupy or seize control of an area or territory.

用武装力量取得某个地方。相信他们大约在三天之内能占领要塞

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

占领 (zhàn lǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung