Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 占课

Pinyin: zhān kè

Meanings: To occupy class time or disrupt lessons., Chiếm đoạt thời gian học hành hoặc lớp học., ①起课;卜课。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: ⺊, 口, 果, 讠

Chinese meaning: ①起课;卜课。

Grammar: Động từ hai âm tiết, đặc biệt miêu tả hành vi không tuân thủ quy định học tập.

Example: 老师不在时,学生会占课聊天。

Example pinyin: lǎo shī bú zài shí , xué shēng huì zhàn kè liáo tiān 。

Tiếng Việt: Khi giáo viên không có mặt, học sinh sẽ chiếm giờ để trò chuyện.

占课
zhān kè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiếm đoạt thời gian học hành hoặc lớp học.

To occupy class time or disrupt lessons.

起课;卜课

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

占课 (zhān kè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung