Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 占线
Pinyin: zhàn xiàn
Meanings: Chiếm giữ đường dây (thường nói về điện thoại bận)., To be on the line (usually refers to a busy phone line)., ①电话线被占用。[例]上班时间打电话的人多,老占线。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: ⺊, 口, 戋, 纟
Chinese meaning: ①电话线被占用。[例]上班时间打电话的人多,老占线。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến tình huống đường truyền bị chiếm giữ.
Example: 电话总是占线。
Example pinyin: diàn huà zǒng shì zhàn xiàn 。
Tiếng Việt: Điện thoại luôn bận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiếm giữ đường dây (thường nói về điện thoại bận).
Nghĩa phụ
English
To be on the line (usually refers to a busy phone line).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
电话线被占用。上班时间打电话的人多,老占线
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!