Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 占用
Pinyin: zhàn yòng
Meanings: Chiếm dụng, sử dụng vào mục đích riêng., To occupy or use for one's own purpose., ①占有并使用;占据并使用。[例]设备已经被人占用了。*②使用。[例]把电话占用了一小时。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: ⺊, 口, 丨, 二, 冂
Chinese meaning: ①占有并使用;占据并使用。[例]设备已经被人占用了。*②使用。[例]把电话占用了一小时。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong trường hợp chỉ việc sử dụng trái phép hoặc ích kỷ.
Example: 请不要占用公共资源。
Example pinyin: qǐng bú yào zhàn yòng gōng gòng zī yuán 。
Tiếng Việt: Xin đừng chiếm dụng tài nguyên công cộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiếm dụng, sử dụng vào mục đích riêng.
Nghĩa phụ
English
To occupy or use for one's own purpose.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
占有并使用;占据并使用。设备已经被人占用了
使用。把电话占用了一小时
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!