Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 占理
Pinyin: zhàn lǐ
Meanings: To be in the right, to have valid reasoning (in an argument)., Có lý, đúng đắn về mặt lý lẽ (trong tranh luận)., ①有道理;合情合理。[例]谁占理就向着谁。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: ⺊, 口, 王, 里
Chinese meaning: ①有道理;合情合理。[例]谁占理就向着谁。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong tranh cãi, nhấn mạnh yếu tố chính xác về mặt lý luận.
Example: 你这样说不占理。
Example pinyin: nǐ zhè yàng shuō bú zhàn lǐ 。
Tiếng Việt: Nói như thế thì không có lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có lý, đúng đắn về mặt lý lẽ (trong tranh luận).
Nghĩa phụ
English
To be in the right, to have valid reasoning (in an argument).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有道理;合情合理。谁占理就向着谁
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!