Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 占有

Pinyin: zhàn yǒu

Meanings: Sở hữu, chiếm giữ cái gì đó (thường là tài sản hay quyền lợi)., To possess or own something (usually property or rights)., ①占领;取得。[例]占有主动权。*②位于;处于;居于。[例]占有重要地位。*③拥有。[例]占有肥田沃土。*④有财产。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: ⺊, 口, 月, 𠂇

Chinese meaning: ①占领;取得。[例]占有主动权。*②位于;处于;居于。[例]占有重要地位。*③拥有。[例]占有肥田沃土。*④有财产。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang nghĩa chiếm hữu về mặt pháp lý hoặc thực tế. Thường kết hợp với các danh từ như 地 (đất), 权利 (quyền lợi)...

Example: 他占有那块地已经十年了。

Example pinyin: tā zhàn yǒu nà kuài dì yǐ jīng shí nián le 。

Tiếng Việt: Anh ta đã sở hữu mảnh đất đó được mười năm rồi.

占有
zhàn yǒu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sở hữu, chiếm giữ cái gì đó (thường là tài sản hay quyền lợi).

To possess or own something (usually property or rights).

占领;取得。占有主动权

位于;处于;居于。占有重要地位

拥有。占有肥田沃土

有财产

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

占有 (zhàn yǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung