Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 占据
Pinyin: zhàn jù
Meanings: To occupy or control a certain place or position., Chiếm lĩnh, nắm giữ một nơi hoặc một vị trí nhất định., ①用强力取得保持。[例]被逆占据。——《广东军务记》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: ⺊, 口, 居, 扌
Chinese meaning: ①用强力取得保持。[例]被逆占据。——《广东军务记》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ vị trí hoặc địa điểm.
Example: 敌军占据了高地。
Example pinyin: dí jūn zhàn jù le gāo dì 。
Tiếng Việt: Quân địch đã chiếm lĩnh vùng cao.

📷 Phổ biến - Văn bản 3D có bóng trên nền trắng
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiếm lĩnh, nắm giữ một nơi hoặc một vị trí nhất định.
Nghĩa phụ
English
To occupy or control a certain place or position.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用强力取得保持。被逆占据。——《广东军务记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
