Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 占地
Pinyin: zhàn dì
Meanings: To occupy a certain area or piece of land., Chiếm một khoảng đất hoặc diện tích nhất định., ①占据土地。[例]农场占地一万余亩。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: ⺊, 口, 也, 土
Chinese meaning: ①占据土地。[例]农场占地一万余亩。
Grammar: Động từ thể hiện sự chiếm lĩnh không gian, thường xuất hiện với danh từ chỉ địa điểm.
Example: 这座新建筑占地非常广阔。
Example pinyin: zhè zuò xīn jiàn zhù zhàn dì fēi cháng guǎng kuò 。
Tiếng Việt: Tòa nhà mới này chiếm một diện tích rất rộng lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiếm một khoảng đất hoặc diện tích nhất định.
Nghĩa phụ
English
To occupy a certain area or piece of land.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
占据土地。农场占地一万余亩
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!