Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 占压

Pinyin: zhàn yā

Meanings: To occupy or put pressure on a position or object., Chiếm giữ hoặc đè nặng lên một vị trí hay đối tượng., ①占有但积存、不流通。[例]占压货款。*②占着空间,压着其下之物。[例]锅炉安在那儿可能占压地下电缆。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: ⺊, 口, 厂, 圡

Chinese meaning: ①占有但积存、不流通。[例]占压货款。*②占着空间,压着其下之物。[例]锅炉安在那儿可能占压地下电缆。

Grammar: Động từ mô tả hành động chiếm giữ không gian hoặc tạo áp lực vật lý.

Example: 这块石头占压了道路的一半。

Example pinyin: zhè kuài shí tou zhàn yā le dào lù de yí bàn 。

Tiếng Việt: Tảng đá này chiếm nửa con đường.

占压
zhàn yā
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiếm giữ hoặc đè nặng lên một vị trí hay đối tượng.

To occupy or put pressure on a position or object.

占有但积存、不流通。占压货款

占着空间,压着其下之物。锅炉安在那儿可能占压地下电缆

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...