Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 占压
Pinyin: zhàn yā
Meanings: To occupy or put pressure on a position or object., Chiếm giữ hoặc đè nặng lên một vị trí hay đối tượng., ①占有但积存、不流通。[例]占压货款。*②占着空间,压着其下之物。[例]锅炉安在那儿可能占压地下电缆。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: ⺊, 口, 厂, 圡
Chinese meaning: ①占有但积存、不流通。[例]占压货款。*②占着空间,压着其下之物。[例]锅炉安在那儿可能占压地下电缆。
Grammar: Động từ mô tả hành động chiếm giữ không gian hoặc tạo áp lực vật lý.
Example: 这块石头占压了道路的一半。
Example pinyin: zhè kuài shí tou zhàn yā le dào lù de yí bàn 。
Tiếng Việt: Tảng đá này chiếm nửa con đường.

📷 Chiếm phố dame ở Dublin
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiếm giữ hoặc đè nặng lên một vị trí hay đối tượng.
Nghĩa phụ
English
To occupy or put pressure on a position or object.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
占有但积存、不流通。占压货款
占着空间,压着其下之物。锅炉安在那儿可能占压地下电缆
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
