Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卟吩
Pinyin: bǔ fēn
Meanings: A complex organic compound in biology., Một loại hợp chất hữu cơ phức tạp trong sinh học., ①一种深红色晶体化合物C20H14N4,是叶绿素、血红蛋白等的重要组成部分。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 卜, 口, 分
Chinese meaning: ①一种深红色晶体化合物C20H14N4,是叶绿素、血红蛋白等的重要组成部分。
Grammar: Danh từ chuyên ngành sinh học, ít phổ biến trong đời sống hàng ngày.
Example: 卟吩是植物光合作用中的重要成分。
Example pinyin: bǔ fēn shì zhí wù guāng hé zuò yòng zhōng de zhòng yào chéng fèn 。
Tiếng Việt: Phytochrome là thành phần quan trọng trong quá trình quang hợp của thực vật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại hợp chất hữu cơ phức tạp trong sinh học.
Nghĩa phụ
English
A complex organic compound in biology.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种深红色晶体化合物C20H14N4,是叶绿素、血红蛋白等的重要组成部分
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!