Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卜辞

Pinyin: bǔ cí

Meanings: The interpretation or judgment from divination., Lời giải thích hoặc phán đoán từ việc xem bói., ①中国商代在甲骨上铭刻的占卜之辞。凡祭祀、征伐、田猎、出入、年成、风雨、疾病等常用龟甲兽骨占卜吉凶,间有少数记事文字。亦称“甲骨文”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 卜, 舌, 辛

Chinese meaning: ①中国商代在甲骨上铭刻的占卜之辞。凡祭祀、征伐、田猎、出入、年成、风雨、疾病等常用龟甲兽骨占卜吉凶,间有少数记事文字。亦称“甲骨文”。

Grammar: Danh từ chuyên ngành, xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến lịch sử và văn hóa cổ đại.

Example: 古代的卜辞多刻在龟甲或兽骨上。

Example pinyin: gǔ dài de bǔ cí duō kè zài guī jiǎ huò shòu gǔ shàng 。

Tiếng Việt: Lời bói toán thời cổ đại thường khắc trên mai rùa hoặc xương thú.

卜辞 - bǔ cí
卜辞
bǔ cí

📷 Thức ăn ngon

卜辞
bǔ cí
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời giải thích hoặc phán đoán từ việc xem bói.

The interpretation or judgment from divination.

中国商代在甲骨上铭刻的占卜之辞。凡祭祀、征伐、田猎、出入、年成、风雨、疾病等常用龟甲兽骨占卜吉凶,间有少数记事文字。亦称“甲骨文”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...