Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卜课
Pinyin: bǔ kè
Meanings: To perform divination to predict fate or outcomes., Xem bói để dự đoán số phận hay kết quả., ①起课(占卜方法的一种),用掐指、摇铜钱等方法占卜。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 卜, 果, 讠
Chinese meaning: ①起课(占卜方法的一种),用掐指、摇铜钱等方法占卜。
Grammar: Động từ liên quan đến hoạt động tôn giáo và tín ngưỡng dân gian.
Example: 有人到庙里卜课,祈求好运。
Example pinyin: yǒu rén dào miào lǐ bǔ kè , qí qiú hǎo yùn 。
Tiếng Việt: Có người đến chùa để xem bói, cầu mong may mắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem bói để dự đoán số phận hay kết quả.
Nghĩa phụ
English
To perform divination to predict fate or outcomes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
起课(占卜方法的一种),用掐指、摇铜钱等方法占卜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!