Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卜甲
Pinyin: bǔ jiǎ
Meanings: Tortoise shells used for divination in ancient times., Vỏ mai rùa dùng để xem bói thời cổ đại., ①占卜用的龟甲。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 卜, 甲
Chinese meaning: ①占卜用的龟甲。
Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử và khảo cổ.
Example: 考古学家发现了许多用于占卜的卜甲。
Example pinyin: kǎo gǔ xué jiā fā xiàn le xǔ duō yòng yú zhān bǔ de bǔ jiǎ 。
Tiếng Việt: Các nhà khảo cổ đã phát hiện ra nhiều vỏ mai rùa dùng để xem bói.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vỏ mai rùa dùng để xem bói thời cổ đại.
Nghĩa phụ
English
Tortoise shells used for divination in ancient times.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
占卜用的龟甲
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!