Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卜昼卜夜

Pinyin: bǔ zhòu bǔ yè

Meanings: Performing divination both day and night, implying overthinking or excessive worry., Xem bói ban ngày lẫn ban đêm, ám chỉ việc suy nghĩ, lo lắng quá mức., 卜占卜。形容夜以继日地宴乐无度。[出处]《左传·庄公二十二年》“臣卜其昼,未卜其夜,不敢。”[例]把这些指挥官们,招集在这列花车里,~、昏天黑地,一起比大欢喜。——徐铸成《何成浚与叶蓬》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 卜, 尺, 旦, 丶, 亠, 亻, 夂

Chinese meaning: 卜占卜。形容夜以继日地宴乐无度。[出处]《左传·庄公二十二年》“臣卜其昼,未卜其夜,不敢。”[例]把这些指挥官们,招集在这列花车里,~、昏天黑地,一起比大欢喜。——徐铸成《何成浚与叶蓬》。

Grammar: Thành ngữ mang tính hình tượng, miêu tả trạng thái căng thẳng kéo dài.

Example: 他最近总是卜昼卜夜,担心工作上的事情。

Example pinyin: tā zuì jìn zǒng shì bǔ zhòu bǔ yè , dān xīn gōng zuò shàng de shì qíng 。

Tiếng Việt: Gần đây anh ấy luôn lo lắng cả ngày lẫn đêm, sợ hãi những vấn đề trong công việc.

卜昼卜夜
bǔ zhòu bǔ yè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xem bói ban ngày lẫn ban đêm, ám chỉ việc suy nghĩ, lo lắng quá mức.

Performing divination both day and night, implying overthinking or excessive worry.

卜占卜。形容夜以继日地宴乐无度。[出处]《左传·庄公二十二年》“臣卜其昼,未卜其夜,不敢。”[例]把这些指挥官们,招集在这列花车里,~、昏天黑地,一起比大欢喜。——徐铸成《何成浚与叶蓬》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...