Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卜居
Pinyin: bǔ jū
Meanings: To choose a dwelling place through divination., Chọn chỗ ở qua việc xem bói., ①选择居处。[例]卜居于乡。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 卜, 古, 尸
Chinese meaning: ①选择居处。[例]卜居于乡。
Grammar: Tương tự như 卜宅, nhưng nhấn mạnh hành động chọn nơi cư ngụ.
Example: 他们在家门前卜居,希望找到风水宝地。
Example pinyin: tā men zài jiā mén qián bǔ jū , xī wàng zhǎo dào fēng shuǐ bǎo dì 。
Tiếng Việt: Họ đã xem bói trước nhà để hy vọng tìm được vùng đất phong thủy tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chọn chỗ ở qua việc xem bói.
Nghĩa phụ
English
To choose a dwelling place through divination.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
选择居处。卜居于乡
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!