Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卜宅

Pinyin: bǔ zhái

Meanings: Xem bói để chọn nơi ở phù hợp., To perform divination for choosing a suitable place to live., ①用占卜决定建都的地方。*②用占卜决定住所或墓地。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 卜, 乇, 宀

Chinese meaning: ①用占卜决定建都的地方。*②用占卜决定住所或墓地。

Grammar: Động từ chuyên dùng cho việc chọn địa điểm nhà cửa, liên quan đến phong thủy và tín ngưỡng.

Example: 古时候的人常常卜宅来决定定居地点。

Example pinyin: gǔ shí hòu de rén cháng cháng bǔ zhái lái jué dìng dìng jū dì diǎn 。

Tiếng Việt: Người xưa thường xem bói để quyết định nơi định cư.

卜宅
bǔ zhái
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xem bói để chọn nơi ở phù hợp.

To perform divination for choosing a suitable place to live.

用占卜决定建都的地方

用占卜决定住所或墓地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

卜宅 (bǔ zhái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung