Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 博雅

Pinyin: bó yǎ

Meanings: Well-learned, with broad knowledge and elegance., Học rộng, hiểu biết phong phú và tao nhã., ①渊博雅正。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 十, 尃, 牙, 隹

Chinese meaning: ①渊博雅正。

Grammar: Thường dùng để chỉ con người hoặc tác phẩm có nội dung uyên thâm nhưng vẫn mang tính thẩm mỹ cao.

Example: 她是一位博雅的学者。

Example pinyin: tā shì yí wèi bó yǎ de xué zhě 。

Tiếng Việt: Cô ấy là một học giả uyên bác và tao nhã.

博雅
bó yǎ
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Học rộng, hiểu biết phong phú và tao nhã.

Well-learned, with broad knowledge and elegance.

渊博雅正

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

博雅 (bó yǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung