Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 博闻辩言
Pinyin: bó wén biàn yán
Meanings: A person with profound knowledge and sharp debating skills., Người có kiến thức uyên bác và khả năng biện luận sắc bén., 博多。闻传闻。辩言巧言。形容道听途说,似是而非的言论。[出处]《吕氏春秋·疑似》“患人之博闻辩言而似通者。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 44
Radicals: 十, 尃, 耳, 门, 讠, 辛, 言
Chinese meaning: 博多。闻传闻。辩言巧言。形容道听途说,似是而非的言论。[出处]《吕氏春秋·疑似》“患人之博闻辩言而似通者。”
Grammar: Là một danh từ ghép mô tả đặc điểm của một người, thường sử dụng trong văn cảnh trang trọng.
Example: 这位教授是博闻辩言的代表人物。
Example pinyin: zhè wèi jiào shòu shì bó wén biàn yán de dài biǎo rén wù 。
Tiếng Việt: Giáo sư này là đại diện của người có kiến thức uyên thâm và khả năng biện luận sắc bén.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người có kiến thức uyên bác và khả năng biện luận sắc bén.
Nghĩa phụ
English
A person with profound knowledge and sharp debating skills.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
博多。闻传闻。辩言巧言。形容道听途说,似是而非的言论。[出处]《吕氏春秋·疑似》“患人之博闻辩言而似通者。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế