Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 博采
Pinyin: bó cǎi
Meanings: To gather opinions and viewpoints from various sources., Tìm kiếm và thu thập ý kiến, quan điểm từ nhiều nguồn khác nhau., ①广泛采取。[例]博采众长。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 十, 尃, 木, 爫
Chinese meaning: ①广泛采取。[例]博采众长。
Grammar: Động từ thường kết hợp với các cụm từ như 博采众议 (thu thập ý kiến của nhiều người), 博采众长 (học hỏi ưu điểm từ nhiều người).
Example: 这个计划需要博采众家之长。
Example pinyin: zhè ge jì huà xū yào bó cǎi zhòng jiā zhī cháng 。
Tiếng Việt: Kế hoạch này cần thu thập ưu điểm từ nhiều nguồn khác nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tìm kiếm và thu thập ý kiến, quan điểm từ nhiều nguồn khác nhau.
Nghĩa phụ
English
To gather opinions and viewpoints from various sources.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
广泛采取。博采众长
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!