Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 博采众议
Pinyin: bó cǎi zhòng yì
Meanings: Thu thập và xem xét ý kiến của nhiều người để đưa ra quyết định tốt nhất., To collect and consider opinions from many people to make the best decision., 广泛采纳群众的建议。[出处]《三国志·吴志·孙登传》“臣闻为政听民,律令与时推移,诚宜与将相大臣详择时宜,博采众议,宽刑轻赋,均息力役,以顺民望。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 十, 尃, 木, 爫, 人, 从, 义, 讠
Chinese meaning: 广泛采纳群众的建议。[出处]《三国志·吴志·孙登传》“臣闻为政听民,律令与时推移,诚宜与将相大臣详择时宜,博采众议,宽刑轻赋,均息力役,以顺民望。”
Grammar: Cụm động từ này mang nghĩa tích cực, thể hiện sự cẩn thận trong việc lắng nghe mọi người. Có thể làm chủ ngữ hoặc vị ngữ trong câu.
Example: 在制定政策时,我们应该博采众议。
Example pinyin: zài zhì dìng zhèng cè shí , wǒ men yīng gāi bó cǎi zhòng yì 。
Tiếng Việt: Khi xây dựng chính sách, chúng ta nên thu thập ý kiến của nhiều người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thu thập và xem xét ý kiến của nhiều người để đưa ra quyết định tốt nhất.
Nghĩa phụ
English
To collect and consider opinions from many people to make the best decision.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
广泛采纳群众的建议。[出处]《三国志·吴志·孙登传》“臣闻为政听民,律令与时推移,诚宜与将相大臣详择时宜,博采众议,宽刑轻赋,均息力役,以顺民望。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế