Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 博通经籍
Pinyin: bó tōng jīng jí
Meanings: To have extensive knowledge and mastery of classical texts and ancient books., Hiểu biết sâu rộng và thông thạo các kinh điển, sách vở cổ., 博广博籍书籍。广博而又精通经典文献。形容人学识渊博。[出处]《后汉书·马融传》“初,京兆挚恂以儒术教授隐于南山,不应征聘,名重关西。融从其游学,博通经籍,恂奇融才,以女妻之。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 50
Radicals: 十, 尃, 甬, 辶, 纟, 竹, 耤
Chinese meaning: 博广博籍书籍。广博而又精通经典文献。形容人学识渊博。[出处]《后汉书·马融传》“初,京兆挚恂以儒术教授隐于南山,不应征聘,名重关西。融从其游学,博通经籍,恂奇融才,以女妻之。”
Grammar: Thường dùng để miêu tả người có kiến thức sâu rộng về văn hóa cổ đại. Thường đứng trước danh từ hoặc làm vị ngữ.
Example: 他博通经籍,是一位学识渊博的学者。
Example pinyin: tā bó tōng jīng jí , shì yí wèi xué shí yuān bó de xué zhě 。
Tiếng Việt: Ông ấy am hiểu sâu sắc các kinh điển, là một học giả uyên bác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiểu biết sâu rộng và thông thạo các kinh điển, sách vở cổ.
Nghĩa phụ
English
To have extensive knowledge and mastery of classical texts and ancient books.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
博广博籍书籍。广博而又精通经典文献。形容人学识渊博。[出处]《后汉书·马融传》“初,京兆挚恂以儒术教授隐于南山,不应征聘,名重关西。融从其游学,博通经籍,恂奇融才,以女妻之。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế