Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 博识

Pinyin: bó shí

Meanings: Có kiến thức sâu rộng trong nhiều lĩnh vực., To possess extensive knowledge in multiple areas., ①学识渊博,见多识广。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 十, 尃, 只, 讠

Chinese meaning: ①学识渊博,见多识广。

Grammar: Có thể hoạt động như một động từ (khi diễn tả hành động đạt được kiến thức) hoặc tính từ (miêu tả đặc điểm của người có kiến thức). Ví dụ: 博识的专家 (chuyên gia có kiến thức rộng).

Example: 他是一个博识的人,对许多领域都有研究。

Example pinyin: tā shì yí gè bó shí de rén , duì xǔ duō lǐng yù dōu yǒu yán jiū 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một người có kiến thức rộng, am hiểu nhiều lĩnh vực.

博识
bó shí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có kiến thức sâu rộng trong nhiều lĩnh vực.

To possess extensive knowledge in multiple areas.

学识渊博,见多识广

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

博识 (bó shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung