Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 博识洽闻

Pinyin: bó shí qià wén

Meanings: Extensive knowledge and diverse information, proficient in many fields., Kiến thức sâu rộng và thông tin đa dạng, am tường nhiều lĩnh vực., ①见多识广,学识博大。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 十, 尃, 只, 讠, 合, 氵, 耳, 门

Chinese meaning: ①见多识广,学识博大。

Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng trong văn viết hoặc các tình huống trang trọng để ca ngợi trí tuệ và sự uyên bác của một người.

Example: 这位教授博识洽闻,深受学生敬仰。

Example pinyin: zhè wèi jiào shòu bó shí qià wén , shēn shòu xué shēng jìng yǎng 。

Tiếng Việt: Giáo sư này có kiến thức sâu rộng và đa dạng, được sinh viên kính trọng.

博识洽闻
bó shí qià wén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiến thức sâu rộng và thông tin đa dạng, am tường nhiều lĩnh vực.

Extensive knowledge and diverse information, proficient in many fields.

见多识广,学识博大

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...