Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 博识多通
Pinyin: bó shí duō tōng
Meanings: Not only having wide knowledge but also being proficient in various fields., Không chỉ kiến thức rộng mà còn thông suốt trong nhiều lĩnh vực khác nhau., 博广博。识学识。通精通事理。指学识广博,精通事理。[出处]《太平广记·伎巧一》“宝鼎元年,张善为日南太守。郡民有得金凫,以献太守张善。善博识多通,考其年月,既是秦始皇墓金凫也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 十, 尃, 只, 讠, 夕, 甬, 辶
Chinese meaning: 博广博。识学识。通精通事理。指学识广博,精通事理。[出处]《太平广记·伎巧一》“宝鼎元年,张善为日南太守。郡民有得金凫,以献太守张善。善博识多通,考其年月,既是秦始皇墓金凫也。”
Grammar: Thường được dùng để ca ngợi khả năng toàn diện của một người, không chỉ giỏi về lý thuyết mà còn thực tế.
Example: 他博识多通,能解答各种问题。
Example pinyin: tā bó shí duō tōng , néng jiě dá gè zhǒng wèn tí 。
Tiếng Việt: Anh ấy có kiến thức rộng và thông suốt, có thể giải đáp nhiều vấn đề khác nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không chỉ kiến thức rộng mà còn thông suốt trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Nghĩa phụ
English
Not only having wide knowledge but also being proficient in various fields.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
博广博。识学识。通精通事理。指学识广博,精通事理。[出处]《太平广记·伎巧一》“宝鼎元年,张善为日南太守。郡民有得金凫,以献太守张善。善博识多通,考其年月,既是秦始皇墓金凫也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế