Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 博览群书
Pinyin: bó lǎn qún shū
Meanings: Đọc rất nhiều sách thuộc mọi lĩnh vực., To read extensively across many fields of literature., 博广泛。广泛地阅读各种书。形容读书很多。[出处]《周书·庾信传》“庾信,字子山,南阳新野人也。……幼而俊迈,聪敏绝伦,博览群书,尤善《春秋左氏传》。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 十, 尃, 〢, 丶, 见, 𠂉, 君, 羊, 书
Chinese meaning: 博广泛。广泛地阅读各种书。形容读书很多。[出处]《周书·庾信传》“庾信,字子山,南阳新野人也。……幼而俊迈,聪敏绝伦,博览群书,尤善《春秋左氏传》。”
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để khen ngợi hoặc mô tả một người có thói quen đọc sách rộng khắp và kiến thức uyên thâm.
Example: 他从小博览群书,所以很有学问。
Example pinyin: tā cóng xiǎo bó lǎn qún shū , suǒ yǐ hěn yǒu xué wèn 。
Tiếng Việt: Anh ấy từ nhỏ đã đọc rất nhiều sách, vì vậy rất có học vấn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đọc rất nhiều sách thuộc mọi lĩnh vực.
Nghĩa phụ
English
To read extensively across many fields of literature.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
博广泛。广泛地阅读各种书。形容读书很多。[出处]《周书·庾信传》“庾信,字子山,南阳新野人也。……幼而俊迈,聪敏绝伦,博览群书,尤善《春秋左氏传》。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế