Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 博览五车

Pinyin: bó lǎn wǔ chē

Meanings: Describes a person with vast knowledge, equivalent to reading five carts full of books., Mô tả người có kiến thức rất rộng lớn, tương đương với việc đọc năm xe sách., 指读书多,学识渊博。[出处]《初刻拍案惊奇》卷十真个是才过子建,貌赛潘安。胸中博览五车,腹内广罗千古。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 十, 尃, 〢, 丶, 见, 𠂉, 一, 车

Chinese meaning: 指读书多,学识渊博。[出处]《初刻拍案惊奇》卷十真个是才过子建,貌赛潘安。胸中博览五车,腹内广罗千古。”

Grammar: Thành ngữ này mang tính biểu tượng, không được sử dụng hàng ngày mà chủ yếu dùng trong văn viết hoặc trong những tình huống trang trọng.

Example: 他知识渊博,堪称博览五车。

Example pinyin: tā zhī shi yuān bó , kān chēng bó lǎn wǔ chē 。

Tiếng Việt: Kiến thức của anh ấy rất uyên bác, có thể nói là đã đọc năm xe sách.

博览五车
bó lǎn wǔ chē
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả người có kiến thức rất rộng lớn, tương đương với việc đọc năm xe sách.

Describes a person with vast knowledge, equivalent to reading five carts full of books.

指读书多,学识渊博。[出处]《初刻拍案惊奇》卷十真个是才过子建,貌赛潘安。胸中博览五车,腹内广罗千古。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

博览五车 (bó lǎn wǔ chē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung