Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 博见
Pinyin: bó jiàn
Meanings: Có kiến thức rộng và sâu rộng nhờ sự quan sát, học hỏi nhiều., To have extensive knowledge through observation and learning., ①看得远,看得广。博,广、远,状语。[例]不如登高之博见也。——《荀子·劝学》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 十, 尃, 见
Chinese meaning: ①看得远,看得广。博,广、远,状语。[例]不如登高之博见也。——《荀子·劝学》。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả khả năng quan sát và hiểu biết của một người. Thường xuất hiện trong các câu văn miêu tả cá nhân có vốn sống phong phú.
Example: 他因为旅行多而博见广闻。
Example pinyin: tā yīn wèi lǚ xíng duō ér bó jiàn guǎng wén 。
Tiếng Việt: Anh ấy nhờ đi du lịch nhiều nên có kiến thức rộng rãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có kiến thức rộng và sâu rộng nhờ sự quan sát, học hỏi nhiều.
Nghĩa phụ
English
To have extensive knowledge through observation and learning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
看得远,看得广。博,广、远,状语。不如登高之博见也。——《荀子·劝学》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!