Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 博物馆

Pinyin: bó wù guǎn

Meanings: Viện bảo tàng, Museum.

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 31

Radicals: 十, 尃, 勿, 牛, 官, 饣

Grammar: Danh từ ba âm tiết, chỉ địa điểm trưng bày hiện vật văn hóa, lịch sử.

Example: 我们参观了历史博物馆。

Example pinyin: wǒ men cān guān le lì shǐ bó wù guǎn 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đã tham quan viện bảo tàng lịch sử.

博物馆
bó wù guǎn
HSK 5danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Viện bảo tàng

Museum.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

博物馆 (bó wù guǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung