Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 博爱
Pinyin: bó ài
Meanings: Universal love, for all people., Tình yêu thương bao la, dành cho tất cả mọi người., ①广泛地爱一切人,特别是对朋友或同胞的爱;兼爱。[例]长者能博爱,天下寄其身。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 十, 尃, 冖, 友, 爫
Chinese meaning: ①广泛地爱一切人,特别是对朋友或同胞的爱;兼爱。[例]长者能博爱,天下寄其身。
Grammar: Có thể là danh từ (tình yêu thương) hoặc tính từ (yêu thương bao la). Thường kết hợp với 精神 (spirit).
Example: 他提倡博爱精神。
Example pinyin: tā tí chàng bó ài jīng shén 。
Tiếng Việt: Anh ấy đề xướng tinh thần bác ái.

📷 Nifty
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình yêu thương bao la, dành cho tất cả mọi người.
Nghĩa phụ
English
Universal love, for all people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
广泛地爱一切人,特别是对朋友或同胞的爱;兼爱。长者能博爱,天下寄其身
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
