Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 博得

Pinyin: bó dé

Meanings: Giành được, đạt được sự công nhận hoặc ủng hộ., To gain recognition or support., ①取得;得到。[例]迷人的声音博得了听众的欢心。*②获得(应该得到的东西)。[例]博得全场喝彩。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 十, 尃, 㝵, 彳

Chinese meaning: ①取得;得到。[例]迷人的声音博得了听众的欢心。*②获得(应该得到的东西)。[例]博得全场喝彩。

Grammar: Thường mang nghĩa tích cực, đi kèm với danh từ trừu tượng như 尊敬 (sự tôn trọng), 支持 (sự ủng hộ).

Example: 他博得了大家的尊敬。

Example pinyin: tā bó dé le dà jiā de zūn jìng 。

Tiếng Việt: Anh ấy giành được sự tôn trọng của mọi người.

博得
bó dé
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giành được, đạt được sự công nhận hoặc ủng hộ.

To gain recognition or support.

取得;得到。迷人的声音博得了听众的欢心

获得(应该得到的东西)。博得全场喝彩

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...