Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 博引
Pinyin: bó yǐn
Meanings: Dẫn chứng rộng rãi, trưng dẫn nhiều nguồn., To cite extensively, reference multiple sources., ①从多方面引证。[例]旁征博引。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 十, 尃, 丨, 弓
Chinese meaning: ①从多方面引证。[例]旁征博引。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc thảo luận nghiêm túc, liên quan đến việc đưa ra bằng chứng.
Example: 他在演讲中博引许多经典著作。
Example pinyin: tā zài yǎn jiǎng zhōng bó yǐn xǔ duō jīng diǎn zhù zuò 。
Tiếng Việt: Trong bài phát biểu, anh ấy đã dẫn chứng từ nhiều tác phẩm kinh điển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dẫn chứng rộng rãi, trưng dẫn nhiều nguồn.
Nghĩa phụ
English
To cite extensively, reference multiple sources.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从多方面引证。旁征博引
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!